Có 2 kết quả:

自力 zì lì ㄗˋ ㄌㄧˋ自立 zì lì ㄗˋ ㄌㄧˋ

1/2

zì lì ㄗˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự lực

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

zì lì ㄗˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự lập

Từ điển Trung-Anh

(1) independent
(2) self-reliant
(3) self-sustaining
(4) to stand on one's own feet
(5) to support oneself

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0