Có 2 kết quả:
自力 zì lì ㄗˋ ㄌㄧˋ • 自立 zì lì ㄗˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự lực
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự lập
Từ điển Trung-Anh
(1) independent
(2) self-reliant
(3) self-sustaining
(4) to stand on one's own feet
(5) to support oneself
(2) self-reliant
(3) self-sustaining
(4) to stand on one's own feet
(5) to support oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0